中文 Trung Quốc
稚氣未脫
稚气未脱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vẫn còn sở hữu sự vô tội của thời thơ ấu (thành ngữ)
稚氣未脫 稚气未脱 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 qi4 wei4 tuo1]
Giải thích tiếng Anh
still possessing the innocence of childhood (idiom)
稚蟲 稚虫
稛 稛
稜 棱
稜臺 棱台
稜角 棱角
稜錐 棱锥