中文 Trung Quốc
稚弱
稚弱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
non và yếu ớt
稚弱 稚弱 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 ruo4]
Giải thích tiếng Anh
immature and feeble
稚拙 稚拙
稚氣 稚气
稚氣未脫 稚气未脱
稛 稛
稜 棱
稜柱 棱柱