中文 Trung Quốc
  • 稙 繁體中文 tranditional chinese
  • 稙 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sớm trồng cây trồng
稙 稙 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi2]

Giải thích tiếng Anh
  • early-planted crop