中文 Trung Quốc
稙
稙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sớm trồng cây trồng
稙 稙 phát âm tiếng Việt:
[zhi2]
Giải thích tiếng Anh
early-planted crop
稚 稚
稚女 稚女
稚嫩 稚嫩
稚弱 稚弱
稚拙 稚拙
稚氣 稚气