中文 Trung Quốc
程度
程度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mức độ (cấp độ hoặc mức độ)
mức độ
CL:個|个 [ge4]
程度 程度 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 du4]
Giải thích tiếng Anh
degree (level or extent)
level
CL:個|个[ge4]
程式 程式
程式管理員 程式管理员
程式語言 程式语言
程控交換機 程控交换机
程控電話 程控电话
程昱 程昱