中文 Trung Quốc- 程控交換機
- 程控交换机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Hệ thống tự động bật điện tử (viễn thông).
- lưu trữ chương trình kiểm soát exchange (SPC)
程控交換機 程控交换机 phát âm tiếng Việt:- [cheng2 kong4 jiao1 huan4 ji1]
Giải thích tiếng Anh- electronic switching system (telecom.)
- stored program control exchange (SPC)