中文 Trung Quốc
程式管理員
程式管理员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giám đốc chương trình (Windows)
程式管理員 程式管理员 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 shi4 guan3 li3 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
program manager (Windows)
程式語言 程式语言
程控 程控
程控交換機 程控交换机
程昱 程昱
程海湖 程海湖
程硯秋 程砚秋