中文 Trung Quốc
稅收
税收
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuế
稅收 税收 phát âm tiếng Việt:
[shui4 shou1]
Giải thích tiếng Anh
taxation
稅款 税款
稅法 税法
稅關 税关
稈 秆
稉 粳
稊 稊