中文 Trung Quốc
稊
稊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cỏ
tares
稊 稊 phát âm tiếng Việt:
[ti2]
Giải thích tiếng Anh
grass
tares
程 程
程 程
程子 程子
程序員 程序员
程序庫 程序库
程序性 程序性