中文 Trung Quốc
稅關
税关
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Customs house (trong thời cổ đại)
稅關 税关 phát âm tiếng Việt:
[shui4 guan1]
Giải thích tiếng Anh
customs house (in ancient times)
稆 稆
稈 秆
稉 粳
程 程
程 程
程子 程子