中文 Trung Quốc
流行株
流行株
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dịch căng thẳng
流行株 流行株 phát âm tiếng Việt:
[liu2 xing2 zhu1]
Giải thích tiếng Anh
epidemic strain
流行病 流行病
流行病學 流行病学
流行語 流行语
流裡流氣 流里流气
流覽 流览
流言 流言