中文 Trung Quốc
毒劑震檢
毒剂震检
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khí phát hiện
毒劑震檢 毒剂震检 phát âm tiếng Việt:
[du2 ji4 zhen4 jian3]
Giải thích tiếng Anh
gas detection
毒力 毒力
毒化 毒化
毒品 毒品
毒奶粉 毒奶粉
毒害 毒害
毒害劑量 毒害剂量