中文 Trung Quốc
母質
母质
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vật liệu mẹ (ví dụ như bị xói mòn đá chiếm trầm tích)
母質 母质 phát âm tiếng Việt:
[mu3 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
parent material (e.g. the eroded rock making up sediment)
母雞 母鸡
母難日 母难日
母音 母音
母題 母题
母體 母体
母黨 母党