中文 Trung Quốc
母親
母亲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mẹ
cũng pr. [mu3 qin5]
CL:個|个 [ge4]
母親 母亲 phát âm tiếng Việt:
[mu3 qin1]
Giải thích tiếng Anh
mother
also pr. [mu3 qin5]
CL:個|个[ge4]
母親節 母亲节
母語 母语
母質 母质
母難日 母难日
母音 母音
母音調和 母音调和