中文 Trung Quốc
槽車
槽车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu chở dầu (xe tải)
槽車 槽车 phát âm tiếng Việt:
[cao2 che1]
Giải thích tiếng Anh
tanker (truck)
槽鋼 槽钢
槽頭 槽头
槾 槾
樁 桩
樁構棧道 桩构栈道
樂 乐