中文 Trung Quốc
  • 槽 繁體中文 tranditional chinese
  • 槽 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • máng
  • Manger
  • đường rãnh
  • Kênh
  • (Tw) ổ cứng (máy tính)
槽 槽 phát âm tiếng Việt:
  • [cao2]

Giải thích tiếng Anh
  • trough
  • manger
  • groove
  • channel
  • (Tw) (computing) hard drive