中文 Trung Quốc
槺
槺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các không gian trống bên trong một tòa nhà
槺 槺 phát âm tiếng Việt:
[kang1]
Giải thích tiếng Anh
empty space inside a building
槻 槻
槼 规
槽 槽
槽孔 槽孔
槽牙 槽牙
槽車 槽车