中文 Trung Quốc
二道販子
二道贩子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung gian
người mua và người bán
二道販子 二道贩子 phát âm tiếng Việt:
[er4 dao4 fan4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
middleman
buyer and seller
二郎 二郎
二郎神 二郎神
二郎腿 二郎腿
二醇 二醇
二里頭 二里头
二重 二重