中文 Trung Quốc
二重
二重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đôi
lặp đi lặp lại hai lần
二重 二重 phát âm tiếng Việt:
[er4 chong2]
Giải thích tiếng Anh
double
repeated twice
二重下標 二重下标
二重唱 二重唱
二重奏 二重奏
二重根 二重根
二重母音 二重母音
二鍋頭 二锅头