中文 Trung Quốc
二郎腿
二郎腿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một chân trên khác (chân vượt qua)
二郎腿 二郎腿 phát âm tiếng Việt:
[er4 lang2 tui3]
Giải thích tiếng Anh
one leg over the other (legs crossed)
二部制 二部制
二醇 二醇
二里頭 二里头
二重下標 二重下标
二重唱 二重唱
二重奏 二重奏