中文 Trung Quốc
二維
二维
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hai chiều
二維 二维 phát âm tiếng Việt:
[er4 wei2]
Giải thích tiếng Anh
two-dimensional
二維碼 二维码
二老 二老
二者 二者
二聲 二声
二胎 二胎
二胡 二胡