中文 Trung Quốc
二老
二老
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mẹ và cha
cha mẹ
二老 二老 phát âm tiếng Việt:
[er4 lao3]
Giải thích tiếng Anh
mother and father
parents
二者 二者
二者之一 二者之一
二聲 二声
二胡 二胡
二苯氯胂 二苯氯胂
二茬罪 二茬罪