中文 Trung Quốc
二胎
二胎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mang thai thứ hai
二胎 二胎 phát âm tiếng Việt:
[er4 tai1]
Giải thích tiếng Anh
second pregnancy
二胡 二胡
二苯氯胂 二苯氯胂
二茬罪 二茬罪
二號人物 二号人物
二號電池 二号电池
二話 二话