中文 Trung Quốc
二等
二等
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp thứ hai
Second-rate
二等 二等 phát âm tiếng Việt:
[er4 deng3]
Giải thích tiếng Anh
second class
second-rate
二等艙 二等舱
二等車 二等车
二節棍 二节棍
二簧 二簧
二糖 二糖
二級 二级