中文 Trung Quốc- 二節棍
- 二节棍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nunchaku (vũ khí với hai que sự tham gia của một chuỗi ngắn, được sử dụng trong võ thuật)
二節棍 二节棍 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- nunchaku (weapon with two rods joined by a short chain, used in martial arts)