中文 Trung Quốc
二級
二级
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp 2
lớp thứ hai
thể loại B
二級 二级 phát âm tiếng Việt:
[er4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
grade 2
second class
category B
二級士官 二级士官
二級頭 二级头
二級頭呼吸器 二级头呼吸器
二維碼 二维码
二老 二老
二者 二者