中文 Trung Quốc
二月
二月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tháng hai
Tháng thứ hai (của Tết)
二月 二月 phát âm tiếng Việt:
[Er4 yue4]
Giải thích tiếng Anh
February
second month (of the lunar year)
二月份 二月份
二杆子 二杆子
二林 二林
二極管 二极管
二次 二次
二次世界大戰 二次世界大战