中文 Trung Quốc
二屄
二屄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thằng ngốc (tiếng lóng)
ngốc nghếch
二屄 二屄 phát âm tiếng Việt:
[er4 bi1]
Giải thích tiếng Anh
(slang) idiot
idiotic
二崙 二仑
二崙鄉 二仑乡
二年生 二年生
二心 二心
二惡英 二恶英
二愣子 二愣子