中文 Trung Quốc
二婚
二婚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết hôn lần thứ hai
cuộc hôn nhân thứ hai
Thứ hai vợ chồng
二婚 二婚 phát âm tiếng Việt:
[er4 hun1]
Giải thích tiếng Anh
to marry for the second time
second marriage
second spouse
二婚頭 二婚头
二寶 二宝
二尕子 二尕子
二尖瓣狹窄 二尖瓣狭窄
二屄 二屄
二崙 二仑