中文 Trung Quốc
二寶
二宝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đứa con thứ hai
Thứ hai em bé
二寶 二宝 phát âm tiếng Việt:
[er4 bao3]
Giải thích tiếng Anh
second child
second baby
二尕子 二尕子
二尖瓣 二尖瓣
二尖瓣狹窄 二尖瓣狭窄
二崙 二仑
二崙鄉 二仑乡
二年生 二年生