中文 Trung Quốc
  • 亂作決定 繁體中文 tranditional chinese亂作決定
  • 乱作决定 简体中文 tranditional chinese乱作决定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thực hiện bất kỳ quyết định
亂作決定 乱作决定 phát âm tiếng Việt:
  • [luan4 zuo4 jue2 ding4]

Giải thích tiếng Anh
  • to make arbitrary decisions