中文 Trung Quốc
亂作決定
乱作决定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện bất kỳ quyết định
亂作決定 乱作决定 phát âm tiếng Việt:
[luan4 zuo4 jue2 ding4]
Giải thích tiếng Anh
to make arbitrary decisions
亂倫 乱伦
亂動 乱动
亂叫 乱叫
亂咕攘 乱咕攘
亂哄哄 乱哄哄
亂套 乱套