中文 Trung Quốc
亀
亀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 龜|龟 [gui1]
亀 亀 phát âm tiếng Việt:
[gui1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 龜|龟[gui1]
亁 乾
亁 干
亂 乱
亂世 乱世
亂世佳人 乱世佳人
亂作決定 乱作决定