中文 Trung Quốc
亁
干
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 乾|干 [gan1]
亁 干 phát âm tiếng Việt:
[gan1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 乾|干[gan1]
亂 乱
亂七八糟 乱七八糟
亂世 乱世
亂作決定 乱作决定
亂倫 乱伦
亂動 乱动