中文 Trung Quốc
世人
世人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người dân (thường)
世人 世人 phát âm tiếng Việt:
[shi4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
(common) people
世仇 世仇
世代 世代
世代交替 世代交替
世伯 世伯
世俗 世俗
世務 世务