中文 Trung Quốc
世仇
世仇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mối thù
世仇 世仇 phát âm tiếng Việt:
[shi4 chou2]
Giải thích tiếng Anh
feud
世代 世代
世代交替 世代交替
世代相傳 世代相传
世俗 世俗
世務 世务
世博 世博