中文 Trung Quốc
世務
世务
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công việc thế gian
世務 世务 phát âm tiếng Việt:
[shi4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
worldly affairs
世博 世博
世博會 世博会
世外桃源 世外桃源
世宗 世宗
世宗大王 世宗大王
世家 世家