中文 Trung Quốc
且
且
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
và
hơn nữa
được
trong lúc này
để về để
cả hai (... và...)
且 且 phát âm tiếng Việt:
[qie3]
Giải thích tiếng Anh
and
moreover
yet
for the time being
to be about to
both (... and...)
且不說 且不说
且休 且休
且慢 且慢
且末縣 且末县
且末遺址 且末遗址
且聽下回分解 且听下回分解