中文 Trung Quốc
且慢
且慢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chờ một chút thời gian
không đi quá sớm
且慢 且慢 phát âm tiếng Việt:
[qie3 man4]
Giải thích tiếng Anh
to wait a moment
do not go too soon
且末 且末
且末縣 且末县
且末遺址 且末遗址
且說 且说
丕 丕
丕變 丕变