中文 Trung Quốc
且不說
且不说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không phải đề cập đến
để lại sang một bên
且不說 且不说 phát âm tiếng Việt:
[qie3 bu4 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
not to mention
leaving aside
且休 且休
且慢 且慢
且末 且末
且末遺址 且末遗址
且聽下回分解 且听下回分解
且說 且说