中文 Trung Quốc
不透水
不透水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chống thấm
kín nước
không thấm nước
不透水 不透水 phát âm tiếng Việt:
[bu4 tou4 shui3]
Giải thích tiếng Anh
waterproof
watertight
impermeable
不通 不通
不逞之徒 不逞之徒
不速 不速
不速而至 不速而至
不連續 不连续
不連續面 不连续面