中文 Trung Quốc
彭
彭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ bành
彭 彭 phát âm tiếng Việt:
[Peng2]
Giải thích tiếng Anh
surname Peng
彭亨 彭亨
彭佳嶼 彭佳屿
彭勃 彭勃
彭博新聞社 彭博新闻社
彭博社 彭博社
彭博通訊社 彭博通讯社