中文 Trung Quốc
大巴
大巴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một huấn luyện viên lớn
xe buýt du lịch
大巴 大巴 phát âm tiếng Việt:
[da4 ba1]
Giải thích tiếng Anh
a big coach
tourist bus
大帝 大帝
大師 大师
大幅 大幅
大幹 大干
大度 大度
大度包容 大度包容