中文 Trung Quốc
大宗
大宗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số lượng lớn
lương thực
gia đình có ảnh hưởng lâu
大宗 大宗 phát âm tiếng Việt:
[da4 zong1]
Giải thích tiếng Anh
large amount
staple
influential family of long standing
大宛 大宛
大客車 大客车
大家 大家
大容量 大容量
大富大貴 大富大贵
大富翁 大富翁