中文 Trung Quốc
大客車
大客车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
huấn luyện viên
大客車 大客车 phát âm tiếng Việt:
[da4 ke4 che1]
Giải thích tiếng Anh
coach
大家 大家
大家閨秀 大家闺秀
大容量 大容量
大富翁 大富翁
大寒 大寒
大寧 大宁