中文 Trung Quốc
大容量
大容量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công suất cao
大容量 大容量 phát âm tiếng Việt:
[da4 rong2 liang4]
Giải thích tiếng Anh
high capacity
大富大貴 大富大贵
大富翁 大富翁
大寒 大寒
大寧縣 大宁县
大寨 大寨
大寫 大写