中文 Trung Quốc
大姨媽
大姨妈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Great dì
kinh nguyệt (tiếng lóng)
thời gian
大姨媽 大姨妈 phát âm tiếng Việt:
[da4 yi2 ma1]
Giải thích tiếng Anh
great aunt
(slang) menstruation
period
大姨子 大姨子
大娘 大娘
大媒 大媒
大嫂 大嫂
大字報 大字报
大學 大学