中文 Trung Quốc
大姨子
大姨子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chị dâu
chị gái vợ
大姨子 大姨子 phát âm tiếng Việt:
[da4 yi2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
sister-in-law
wife's older sister
大娘 大娘
大媒 大媒
大媽 大妈
大字報 大字报
大學 大学
大學 大学