中文 Trung Quốc
大媒
大媒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người làm diêm
大媒 大媒 phát âm tiếng Việt:
[da4 mei2]
Giải thích tiếng Anh
matchmaker
大媽 大妈
大嫂 大嫂
大字報 大字报
大學 大学
大學城 大学城
大學學科能力測驗 大学学科能力测验