中文 Trung Quốc
大姨
大姨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chị gái vợ (SB)
chị dâu
大姨 大姨 phát âm tiếng Việt:
[da4 yi2]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) wife's elder sister
sister-in-law
大姨媽 大姨妈
大姨子 大姨子
大娘 大娘
大媽 大妈
大嫂 大嫂
大字報 大字报