中文 Trung Quốc
大姑
大姑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chị em lâu đời nhất của cha
chồng chị
chị dâu
大姑 大姑 phát âm tiếng Việt:
[da4 gu1]
Giải thích tiếng Anh
father's oldest sister
husband's older sister
sister-in-law
大姚 大姚
大姚縣 大姚县
大姦似忠 大奸似忠
大姨媽 大姨妈
大姨子 大姨子
大娘 大娘