中文 Trung Quốc
大堂
大堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vận động hành lang
大堂 大堂 phát âm tiếng Việt:
[da4 tang2]
Giải thích tiếng Anh
lobby
大堡礁 大堡礁
大場鶇 大场鸫
大塊朵頤 大块朵颐
大墓地 大墓地
大壞蛋 大坏蛋
大壩 大坝